Có 2 kết quả:

一衣带水 yī yī dài shuǐ ㄧ ㄧ ㄉㄞˋ ㄕㄨㄟˇ一衣帶水 yī yī dài shuǐ ㄧ ㄧ ㄉㄞˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(separated only by) a narrow strip of water

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(separated only by) a narrow strip of water

Bình luận 0