Có 2 kết quả:
一衣带水 yī yī dài shuǐ ㄧ ㄧ ㄉㄞˋ ㄕㄨㄟˇ • 一衣帶水 yī yī dài shuǐ ㄧ ㄧ ㄉㄞˋ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(separated only by) a narrow strip of water
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(separated only by) a narrow strip of water
Bình luận 0